Dầu giữa bãi chiến trường, thắng ngàn ngàn quân địch, không bằng tự thắng mình, thật chiến thắng tối thượng.Kinh Pháp cú (Kệ số 103)
Không làm các việc ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch, chính lời chư Phật dạy.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Hãy tự mình làm những điều mình khuyên dạy người khác. Kinh Pháp cú
Không thể lấy hận thù để diệt trừ thù hận. Kinh Pháp cú
Con tôi, tài sản tôi; người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, con đâu tài sản đâu?Kinh Pháp Cú (Kệ số 62)
Lửa nào bằng lửa tham! Chấp nào bằng sân hận! Lưới nào bằng lưới si! Sông nào bằng sông ái!Kinh Pháp cú (Kệ số 251)
Người ngu nghĩ mình ngu, nhờ vậy thành có trí. Người ngu tưởng có trí, thật xứng gọi chí ngu.Kinh Pháp cú (Kệ số 63)
Xưa, vị lai, và nay, đâu có sự kiện này: Người hoàn toàn bị chê,người trọn vẹn được khen.Kinh Pháp cú (Kệ số 228)
Của cải và sắc dục đến mà người chẳng chịu buông bỏ, cũng tỷ như lưỡi dao có dính chút mật, chẳng đủ thành bữa ăn ngon, trẻ con liếm vào phải chịu cái họa đứt lưỡi.Kinh Bốn mươi hai chương
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc lại thêm hương; cũng vậy, lời khéo nói, có làm, có kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 52)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Nhứt Thiết Kinh Âm Nghĩa [一切經音義] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 67 »»
Tải file RTF (5.945 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
T1.125, Normalized Version
T54n2128_p0746b18║
T54n2128_p0746b19║
T54n2128_p0746b20║ 一 切經音義卷第六 十七
T54n2128_p0746b21║
T54n2128_p0746b22║ 翻經沙門慧琳撰
T54n2128_p0746b23║ 音阿毘達磨集異門足論下帙十卷 琳
T54n2128_p0746b24║ 識身足論十七卷 琳
T54n2128_p0746b25║ 界身足論三卷 琳
T54n2128_p0746c01║ 品類足論十八 卷 琳
T54n2128_p0746c02║ 眾事 分阿毘曇論十二 卷 琳
T54n2128_p0746c03║ 阿毘曇毘婆沙論六 十卷 玄
T54n2128_p0746c04║ 右六 論一 百一 十卷同此卷音。
T54n2128_p0746c05║ 阿毘達磨集異門足論卷第十一
T54n2128_p0746c06║ 沙門慧琳撰
T54n2128_p0746c07║ 親暱(下尼窐反字書正體從匿作暱論文從尼作呢俗 用字也杜注左傳云 暱親也說文曰近也從日匿聲也)。
T54n2128_p0746c08║ 第十二 卷
T54n2128_p0746c09║ 栽[木*獻](上音載來反鄭注禮記云 栽植也春秋傳云 楚圃蔡里而栽植也說文義同從木[栽-木]聲[栽-木]音同上也下岸葛反
T54n2128_p0746c10║ 郭璞注方言云 [卄/(阿-可+辛)/木]謂殘餘也說文云 [木*獻]伐 木餘也從木獻聲古文作枿或作[卄/(阿-可+辛)/木]論文作糵音百非也)。
T54n2128_p0746c11║ [夢-夕+登]瞢(上騰隥反考聲云 [夢-夕+登]瞢臥初 起皃也下墨堋反杜注左傳云 瞢悶也說文目不明也從苜從[句-口+目][句-口+目]目數搖也[夢-夕+(心/ㄆ)]
T1.125, Normalized Version
T54n2128_p0746b18║
T54n2128_p0746b19║
T54n2128_p0746b20║ 一 切經音義卷第六 十七
T54n2128_p0746b21║
T54n2128_p0746b22║ 翻經沙門慧琳撰
T54n2128_p0746b23║ 音阿毘達磨集異門足論下帙十卷 琳
T54n2128_p0746b24║ 識身足論十七卷 琳
T54n2128_p0746b25║ 界身足論三卷 琳
T54n2128_p0746c01║ 品類足論十八 卷 琳
T54n2128_p0746c02║ 眾事 分阿毘曇論十二 卷 琳
T54n2128_p0746c03║ 阿毘曇毘婆沙論六 十卷 玄
T54n2128_p0746c04║ 右六 論一 百一 十卷同此卷音。
T54n2128_p0746c05║ 阿毘達磨集異門足論卷第十一
T54n2128_p0746c06║ 沙門慧琳撰
T54n2128_p0746c07║ 親暱(下尼窐反字書正體從匿作暱論文從尼作呢俗 用字也杜注左傳云 暱親也說文曰近也從日匿聲也)。
T54n2128_p0746c08║ 第十二 卷
T54n2128_p0746c09║ 栽[木*獻](上音載來反鄭注禮記云 栽植也春秋傳云 楚圃蔡里而栽植也說文義同從木[栽-木]聲[栽-木]音同上也下岸葛反
T54n2128_p0746c10║ 郭璞注方言云 [卄/(阿-可+辛)/木]謂殘餘也說文云 [木*獻]伐 木餘也從木獻聲古文作枿或作[卄/(阿-可+辛)/木]論文作糵音百非也)。
T54n2128_p0746c11║ [夢-夕+登]瞢(上騰隥反考聲云 [夢-夕+登]瞢臥初 起皃也下墨堋反杜注左傳云 瞢悶也說文目不明也從苜從[句-口+目][句-口+目]目數搖也[夢-夕+(心/ㄆ)]
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 100 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (5.945 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.217.237.153 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập